中文 Trung Quốc
沙河
沙河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận Shahe hình Đài 邢台 [Xing2 tai2], Hebei
沙河 沙河 phát âm tiếng Việt:
[Sha1 he2]
Giải thích tiếng Anh
Shahe county level city in Xingtai 邢台[Xing2 tai2], Hebei
沙河口區 沙河口区
沙河市 沙河市
沙法維王朝 沙法维王朝
沙洋縣 沙洋县
沙洲 沙洲
沙漏 沙漏