中文 Trung Quốc
沙河口區
沙河口区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Huyện đại liên sa 大連市|大连市 [Da4 lian2 shi4], Liaoning
沙河口區 沙河口区 phát âm tiếng Việt:
[Sha1 he2 kou3 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Shahekou district of Dalian 大連市|大连市[Da4 lian2 shi4], Liaoning
沙河市 沙河市
沙法維王朝 沙法维王朝
沙洋 沙洋
沙洲 沙洲
沙漏 沙漏
沙漠 沙漠