中文 Trung Quốc
沙河市
沙河市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận Shahe hình Đài 邢台 [Xing2 tai2], Hebei
沙河市 沙河市 phát âm tiếng Việt:
[Sha1 he2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Shahe county level city in Xingtai 邢台[Xing2 tai2], Hebei
沙法維王朝 沙法维王朝
沙洋 沙洋
沙洋縣 沙洋县
沙漏 沙漏
沙漠 沙漠
沙漠之狐 沙漠之狐