中文 Trung Quốc
沙沙
沙沙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rustle
沙沙 沙沙 phát âm tiếng Việt:
[sha1 sha1]
Giải thích tiếng Anh
rustle
沙河 沙河
沙河口區 沙河口区
沙河市 沙河市
沙洋 沙洋
沙洋縣 沙洋县
沙洲 沙洲