中文 Trung Quốc
沙林
沙林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sarin (loanword)
沙林 沙林 phát âm tiếng Việt:
[sha1 lin2]
Giải thích tiếng Anh
sarin (loanword)
沙棘 沙棘
沙棘屬 沙棘属
沙池 沙池
沙河 沙河
沙河口區 沙河口区
沙河市 沙河市