中文 Trung Quốc
  • 沙池 繁體中文 tranditional chinese沙池
  • 沙池 简体中文 tranditional chinese沙池
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hố (cho trẻ em chơi hoặc cho nhảy dài vv)
  • chỗ thử
沙池 沙池 phát âm tiếng Việt:
  • [sha1 chi2]

Giải thích tiếng Anh
  • sandpit (for children's play or for long jump etc)
  • sandbox