中文 Trung Quốc
沙池
沙池
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hố (cho trẻ em chơi hoặc cho nhảy dài vv)
chỗ thử
沙池 沙池 phát âm tiếng Việt:
[sha1 chi2]
Giải thích tiếng Anh
sandpit (for children's play or for long jump etc)
sandbox
沙沙 沙沙
沙河 沙河
沙河口區 沙河口区
沙法維王朝 沙法维王朝
沙洋 沙洋
沙洋縣 沙洋县