中文 Trung Quốc
沙場
沙场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hố
chiến trường
chiến trường
沙場 沙场 phát âm tiếng Việt:
[sha1 chang3]
Giải thích tiếng Anh
sandpit
battleground
battlefield
沙塵 沙尘
沙塵天氣 沙尘天气
沙塵暴 沙尘暴
沙士 沙士
沙奎爾·奧尼爾 沙奎尔·奥尼尔
沙姆沙伊赫 沙姆沙伊赫