中文 Trung Quốc
沙塵天氣
沙尘天气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa xuân sandstorms (phổ biến ở miền bắc Trung Quốc)
沙塵天氣 沙尘天气 phát âm tiếng Việt:
[sha1 chen2 tian1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
spring sandstorms (common in Northern China)
沙塵暴 沙尘暴
沙壩 沙坝
沙士 沙士
沙姆沙伊赫 沙姆沙伊赫
沙威瑪 沙威玛
沙子 沙子