中文 Trung Quốc
  • 沙奎爾·奧尼爾 繁體中文 tranditional chinese沙奎爾·奧尼爾
  • 沙奎尔·奥尼尔 简体中文 tranditional chinese沙奎尔·奥尼尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Shaquille O'Neal (1972-), cựu NBA ngôi sao
沙奎爾·奧尼爾 沙奎尔·奥尼尔 phát âm tiếng Việt:
  • [Sha1 kui2 er3 · Ao4 ni2 er3]

Giải thích tiếng Anh
  • Shaquille O'Neal (1972-), former NBA star