中文 Trung Quốc
沙塵
沙尘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cát
bão cát (phổ biến vào mùa xuân ở Bắc Trung Quốc)
沙塵 沙尘 phát âm tiếng Việt:
[sha1 chen2]
Giải thích tiếng Anh
sand
sandstorm (common in spring in north China)
沙塵天氣 沙尘天气
沙塵暴 沙尘暴
沙壩 沙坝
沙奎爾·奧尼爾 沙奎尔·奥尼尔
沙姆沙伊赫 沙姆沙伊赫
沙威瑪 沙威玛