中文 Trung Quốc
沙塵暴
沙尘暴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bão cát
沙塵暴 沙尘暴 phát âm tiếng Việt:
[sha1 chen2 bao4]
Giải thích tiếng Anh
sandstorm
沙壩 沙坝
沙士 沙士
沙奎爾·奧尼爾 沙奎尔·奥尼尔
沙威瑪 沙威玛
沙子 沙子
沙家浜 沙家浜