中文 Trung Quốc
沙堡
沙堡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sandcastle
沙堡 沙堡 phát âm tiếng Việt:
[sha1 bao3]
Giải thích tiếng Anh
sandcastle
沙場 沙场
沙塵 沙尘
沙塵天氣 沙尘天气
沙壩 沙坝
沙士 沙士
沙奎爾·奧尼爾 沙奎尔·奥尼尔