中文 Trung Quốc
沙和尚
沙和尚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sa tăng
沙和尚 沙和尚 phát âm tiếng Việt:
[Sha1 he2 shang5]
Giải thích tiếng Anh
Sha Wujing
沙啞 沙哑
沙囊 沙囊
沙土 沙土
沙地話 沙地话
沙坑 沙坑
沙坑桿 沙坑杆