中文 Trung Quốc
沙俄
沙俄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nước Nga Sa hoàng
Abbr cho 沙皇俄國|沙皇俄国 [Sha1 huang2 E2 guo2]
沙俄 沙俄 phát âm tiếng Việt:
[Sha1 E2]
Giải thích tiếng Anh
Tsarist Russia
abbr. for 沙皇俄國|沙皇俄国[Sha1 huang2 E2 guo2]
沙僧 沙僧
沙利度胺 沙利度胺
沙加緬度 沙加缅度
沙和尚 沙和尚
沙啞 沙哑
沙囊 沙囊