中文 Trung Quốc
沙利度胺
沙利度胺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thalidomide
沙利度胺 沙利度胺 phát âm tiếng Việt:
[sha1 li4 du4 an4]
Giải thích tiếng Anh
thalidomide
沙加緬度 沙加缅度
沙參 沙参
沙和尚 沙和尚
沙囊 沙囊
沙土 沙土
沙地 沙地