中文 Trung Quốc
沙僧
沙僧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sa tăng
沙僧 沙僧 phát âm tiếng Việt:
[Sha1 Seng1]
Giải thích tiếng Anh
Sha Wujing
沙利度胺 沙利度胺
沙加緬度 沙加缅度
沙參 沙参
沙啞 沙哑
沙囊 沙囊
沙土 沙土