中文 Trung Quốc
沖走
冲走
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tuôn ra đi
沖走 冲走 phát âm tiếng Việt:
[chong1 zou3]
Giải thích tiếng Anh
to flush away
沖齡 冲龄
沘 沘
沙 沙
沙丁胺醇 沙丁胺醇
沙丁魚 沙丁鱼
沙丘 沙丘