中文 Trung Quốc
  • 沖走 繁體中文 tranditional chinese沖走
  • 冲走 简体中文 tranditional chinese冲走
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tuôn ra đi
沖走 冲走 phát âm tiếng Việt:
  • [chong1 zou3]

Giải thích tiếng Anh
  • to flush away