中文 Trung Quốc
沖淡
冲淡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để pha loãng
沖淡 冲淡 phát âm tiếng Việt:
[chong1 dan4]
Giải thích tiếng Anh
to dilute
沖澡 冲澡
沖牙器 冲牙器
沖積 冲积
沖積平原 冲积平原
沖繩 冲绳
沖繩島 冲绳岛