中文 Trung Quốc
沖牙器
冲牙器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lựa chọn nước
uống irrigator
沖牙器 冲牙器 phát âm tiếng Việt:
[chong1 ya2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
water pick
oral irrigator
沖積 冲积
沖積層 冲积层
沖積平原 冲积平原
沖繩島 冲绳岛
沖繩縣 冲绳县
沖繩群島 冲绳群岛