中文 Trung Quốc
沖塌
冲塌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gây ra (một đập) sụp đổ
沖塌 冲塌 phát âm tiếng Việt:
[chong1 ta1]
Giải thích tiếng Anh
to cause (a dam) to collapse
沖壓 冲压
沖天 冲天
沖挹 冲挹
沖昏頭腦 冲昏头脑
沖服 冲服
沖服劑 冲服剂