中文 Trung Quốc
  • 沒長眼睛 繁體中文 tranditional chinese沒長眼睛
  • 没长眼睛 简体中文 tranditional chinese没长眼睛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (SB) là bạn mù hoặc một cái gì đó?
  • xem nơi bạn đang đi
沒長眼睛 没长眼睛 phát âm tiếng Việt:
  • [mei2 zhang3 yan3 jing5]

Giải thích tiếng Anh
  • (coll.) are you blind or something?
  • look where you're going