中文 Trung Quốc
沒電
没电
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuất viện
căn hộ
chết (của pin)
沒電 没电 phát âm tiếng Việt:
[mei2 dian4]
Giải thích tiếng Anh
discharged
flat
dead (of batteries)
沒頭沒臉 没头没脸
沒齒不忘 没齿不忘
沒齒難忘 没齿难忘
沓 沓
沓 沓
沔 沔