中文 Trung Quốc
沓
沓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ta
沓 沓 phát âm tiếng Việt:
[Ta4]
Giải thích tiếng Anh
surname Ta
沓 沓
沓 沓
沔 沔
沖 冲
沖刷 冲刷
沖劑 冲剂