中文 Trung Quốc
沒門兒
没门儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Không có cách nào
không thể
沒門兒 没门儿 phát âm tiếng Việt:
[mei2 men2 r5]
Giải thích tiếng Anh
no way
impossible
沒關係 没关系
沒電 没电
沒頭沒臉 没头没脸
沒齒難忘 没齿难忘
沓 沓
沓 沓