中文 Trung Quốc
沒起子
没起子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) (của một người) vô dụng
pathetic
gai
沒起子 没起子 phát âm tiếng Việt:
[mei2 qi3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) (of a person) useless
pathetic
spineless
沒趣 没趣
沒轍 没辙
沒辦法 没办法
沒長眼 没长眼
沒長眼睛 没长眼睛
沒門兒 没门儿