中文 Trung Quốc
沒趣
没趣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lúng túng
ngu si đần độn
không đạt yêu cầu
沒趣 没趣 phát âm tiếng Việt:
[mei2 qu4]
Giải thích tiếng Anh
embarrassing
dull
unsatisfactory
沒轍 没辙
沒辦法 没办法
沒錯 没错
沒長眼睛 没长眼睛
沒門兒 没门儿
沒關係 没关系