中文 Trung Quốc
沒長眼
没长眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 沒長眼睛|没长眼睛 [mei2 zhang3 yan3 jing5]
沒長眼 没长眼 phát âm tiếng Việt:
[mei2 zhang3 yan3]
Giải thích tiếng Anh
see 沒長眼睛|没长眼睛[mei2 zhang3 yan3 jing5]
沒長眼睛 没长眼睛
沒門兒 没门儿
沒關係 没关系
沒頭沒臉 没头没脸
沒齒不忘 没齿不忘
沒齒難忘 没齿难忘