中文 Trung Quốc
沒落
没落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ chối
suy yếu dần
沒落 没落 phát âm tiếng Việt:
[mo4 luo4]
Giải thích tiếng Anh
to decline
to wane
沒藥 没药
沒親沒故 没亲没故
沒說的 没说的
沒譜兒 没谱儿
沒起子 没起子
沒趣 没趣