中文 Trung Quốc
沒說的
没说的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực sự tốt
沒說的 没说的 phát âm tiếng Việt:
[mei2 shuo1 de5]
Giải thích tiếng Anh
really good
沒譜 没谱
沒譜兒 没谱儿
沒起子 没起子
沒轍 没辙
沒辦法 没办法
沒錯 没错