中文 Trung Quốc
  • 沒說的 繁體中文 tranditional chinese沒說的
  • 没说的 简体中文 tranditional chinese没说的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thực sự tốt
沒說的 没说的 phát âm tiếng Việt:
  • [mei2 shuo1 de5]

Giải thích tiếng Anh
  • really good