中文 Trung Quốc
  • 沒親沒故 繁體中文 tranditional chinese沒親沒故
  • 没亲没故 简体中文 tranditional chinese没亲没故
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mà không có người thân hoặc bạn bè
沒親沒故 没亲没故 phát âm tiếng Việt:
  • [mei2 qin2 mei2 gu4]

Giải thích tiếng Anh
  • without relatives or friends