中文 Trung Quốc
沒空兒
没空儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có không có thời gian
沒空兒 没空儿 phát âm tiếng Việt:
[mei2 kong4 r5]
Giải thích tiếng Anh
having no time
沒精打彩 没精打彩
沒精打采 没精打采
沒經驗 没经验
沒臉 没脸
沒臉沒皮 没脸没皮
沒落 没落