中文 Trung Quốc
沒經驗
没经验
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếu kinh nghiệm
沒經驗 没经验 phát âm tiếng Việt:
[mei2 jing1 yan4]
Giải thích tiếng Anh
inexperienced
沒羞沒臊 没羞没臊
沒臉 没脸
沒臉沒皮 没脸没皮
沒藥 没药
沒親沒故 没亲没故
沒說的 没说的