中文 Trung Quốc
沒精打彩
没精打彩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
listless
Thục
rửa sạch
沒精打彩 没精打彩 phát âm tiếng Việt:
[mei2 jing1 da3 cai3]
Giải thích tiếng Anh
listless
dispirited
washed out
沒精打采 没精打采
沒經驗 没经验
沒羞沒臊 没羞没臊
沒臉沒皮 没脸没皮
沒落 没落
沒藥 没药