中文 Trung Quốc
  • 沒臉 繁體中文 tranditional chinese沒臉
  • 没脸 简体中文 tranditional chinese没脸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xấu hổ
  • xấu hổ
  • không có mặt (để gặp gỡ người dân)
  • không táo bạo (ra khỏi xấu hổ)
沒臉 没脸 phát âm tiếng Việt:
  • [mei2 lian3]

Giải thích tiếng Anh
  • ashamed
  • embarrassed
  • not having the face (to meet people)
  • not daring (out of shame)