中文 Trung Quốc- 沒臉
- 没脸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- xấu hổ
- xấu hổ
- không có mặt (để gặp gỡ người dân)
- không táo bạo (ra khỏi xấu hổ)
沒臉 没脸 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- ashamed
- embarrassed
- not having the face (to meet people)
- not daring (out of shame)