中文 Trung Quốc
沒水準
没水准
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếu lớp
trở
chất lượng kém
tiêu chuẩn tiểu
沒水準 没水准 phát âm tiếng Việt:
[mei2 shui3 zhun3]
Giải thích tiếng Anh
lacking class
boorish
poor quality
sub-standard
沒治 没治
沒法 没法
沒準兒 没准儿
沒甚麼 没什么
沒用 没用
沒種 没种