中文 Trung Quốc
沒甚麼
没什么
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có gì
nó không quan trọng
không có gì
Đừng lo
沒甚麼 没什么 phát âm tiếng Việt:
[mei2 shen2 me5]
Giải thích tiếng Anh
nothing
it doesn't matter
it's nothing
never mind
沒用 没用
沒種 没种
沒空兒 没空儿
沒精打采 没精打采
沒經驗 没经验
沒羞沒臊 没羞没臊