中文 Trung Quốc
沒準兒
没准儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Không chắc chắn
có lẽ
沒準兒 没准儿 phát âm tiếng Việt:
[mei2 zhun3 r5]
Giải thích tiếng Anh
not sure
maybe
沒溜兒 没溜儿
沒甚麼 没什么
沒用 没用
沒空兒 没空儿
沒精打彩 没精打彩
沒精打采 没精打采