中文 Trung Quốc
沒種
没种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không phải can đảm (để làm sth)
hèn nhát
沒種 没种 phát âm tiếng Việt:
[mei2 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
not to have the guts (to do sth)
cowardly
沒空兒 没空儿
沒精打彩 没精打彩
沒精打采 没精打采
沒羞沒臊 没羞没臊
沒臉 没脸
沒臉沒皮 没脸没皮