中文 Trung Quốc
沒治
没治
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô vọng
bất lực
incurable
Tuyệt vời
ra khỏi thế giới này
沒治 没治 phát âm tiếng Việt:
[mei2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
hopeless
helpless
incurable
fantastic
out of this world
沒法 没法
沒準兒 没准儿
沒溜兒 没溜儿
沒用 没用
沒種 没种
沒空兒 没空儿