中文 Trung Quốc
  • 沒有關係 繁體中文 tranditional chinese沒有關係
  • 没有关系 简体中文 tranditional chinese没有关系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 沒關係|没关系 [mei2 guan1 xi5]
沒有關係 没有关系 phát âm tiếng Việt:
  • [mei2 you3 guan1 xi5]

Giải thích tiếng Anh
  • see 沒關係|没关系[mei2 guan1 xi5]