中文 Trung Quốc
沒心眼
没心眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẳng thắn
artless
tactless
沒心眼 没心眼 phát âm tiếng Việt:
[mei2 xin1 yan3]
Giải thích tiếng Anh
outspoken
artless
tactless
沒想到 没想到
沒意思 没意思
沒戲 没戏
沒救 没救
沒日沒夜 没日没夜
沒有 没有