中文 Trung Quốc
  • 沒心眼 繁體中文 tranditional chinese沒心眼
  • 没心眼 简体中文 tranditional chinese没心眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thẳng thắn
  • artless
  • tactless
沒心眼 没心眼 phát âm tiếng Việt:
  • [mei2 xin1 yan3]

Giải thích tiếng Anh
  • outspoken
  • artless
  • tactless