中文 Trung Quốc
  • 沒人住 繁體中文 tranditional chinese沒人住
  • 没人住 简体中文 tranditional chinese没人住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trống
沒人住 没人住 phát âm tiếng Việt:
  • [mei2 ren2 zhu4]

Giải thích tiếng Anh
  • unoccupied