中文 Trung Quốc
沒人味
没人味
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thiếu nhân vật của con người
沒人味 没人味 phát âm tiếng Việt:
[mei2 ren2 wei4]
Giải thích tiếng Anh
to be lacking in human character
沒人味兒 没人味儿
沒什麼 没什么
沒來由 没来由
沒分寸 没分寸
沒勁 没劲
沒勁兒 没劲儿