中文 Trung Quốc
沒
没
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(tiền tố tiêu cực cho động từ)
Chưa
không
沒 没 phát âm tiếng Việt:
[mei2]
Giải thích tiếng Anh
(negative prefix for verbs)
have not
not
沒 没
沒上沒下 没上没下
沒了 没了
沒事兒 没事儿
沒人住 没人住
沒人味 没人味