中文 Trung Quốc
  • 沒上沒下 繁體中文 tranditional chinese沒上沒下
  • 没上没下 简体中文 tranditional chinese没上没下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không có sự tôn trọng cho người cao niên
  • thiếu trong cách cư xử
沒上沒下 没上没下 phát âm tiếng Việt:
  • [mei2 shang4 mei2 xia4]

Giải thích tiếng Anh
  • no respect for seniors
  • lacking in manners