中文 Trung Quốc
沒了
没了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được chết
không, hoặc chấm dứt để tồn tại
沒了 没了 phát âm tiếng Việt:
[mei2 le5]
Giải thích tiếng Anh
to be dead
not to be, or cease to exist
沒事 没事
沒事兒 没事儿
沒人住 没人住
沒人味兒 没人味儿
沒什麼 没什么
沒來由 没来由