中文 Trung Quốc
沉湎
沉湎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu sắc đắm mình
hình. đắm mình trong
sâu sắc hăng say trong
沉湎 沉湎 phát âm tiếng Việt:
[chen2 mian3]
Giải thích tiếng Anh
deeply immersed
fig. wallowing in
deeply engrossed in
沉湎酒色 沉湎酒色
沉溺 沉溺
沉潭 沉潭
沉澱物 沉淀物
沉甸甸 沉甸甸
沉痛 沉痛