中文 Trung Quốc
沉甸甸
沉甸甸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
沉甸甸 沉甸甸 phát âm tiếng Việt:
[chen2 dian4 dian4]
Giải thích tiếng Anh
heavy
沉痛 沉痛
沉痼 沉痼
沉痾 沉疴
沉積 沉积
沉積作用 沉积作用
沉積岩 沉积岩