中文 Trung Quốc
  • 沉痛 繁體中文 tranditional chinese沉痛
  • 沉痛 简体中文 tranditional chinese沉痛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đau buồn
  • hối lỗi
  • sâu trong phiền muộn
  • đắng (nỗi đau đớn)
  • sâu sắc (lời chia buồn)
沉痛 沉痛 phát âm tiếng Việt:
  • [chen2 tong4]

Giải thích tiếng Anh
  • grief
  • remorse
  • deep in sorrow
  • bitter (anguish)
  • profound (condolences)