中文 Trung Quốc
沉溺
沉溺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thưởng thức
để đắm mình
hấp thụ trong
sâu sắc hăng say
nghiện
沉溺 沉溺 phát âm tiếng Việt:
[chen2 ni4]
Giải thích tiếng Anh
to indulge in
to wallow
absorbed in
deeply engrossed
addicted
沉潭 沉潭
沉澱 沉淀
沉澱物 沉淀物
沉痛 沉痛
沉痼 沉痼
沉痾 沉疴